🔍 Search: MANG TÍNH GIA ĐÌNH
🌟 MANG TÍNH GIA … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
가족적
(家族的)
Định từ
-
1
가족처럼 가깝고 친한.
1 MANG TÍNH GIA ĐÌNH: Sự thân cận như gia đình. -
2
가족과 관계된.
2 MANG TÍNH GIA ĐÌNH: Liên quan với gia đình.
-
1
가족처럼 가깝고 친한.
-
가정적
(家庭的)
Định từ
-
1
집이나 가족과 관계된. 또는 그것과 같은.
1 MANG TÍNH GIA ĐÌNH: Liên quan đến nhà hay gia đình. Hoặc giống như thế. -
2
집안일에 성실하고 가족에게 따뜻한.
2 MANG TÍNH GIA ĐÌNH: Chân thành với việc nhà và nồng ấm với gia đình.
-
1
집이나 가족과 관계된. 또는 그것과 같은.